Characters remaining: 500/500
Translation

dây dưa

Academic
Friendly

Từ "dây dưa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để mô tả tình huống kéo dài lằng nhằng hoặc dính líu vào những rắc rối, phiền phức.

1. Nghĩa đầu tiên: Kéo dài lằng nhằng

Khi nói "dây dưa" trong nghĩa này, chúng ta thường chỉ sự việc, công việc hoặc vấn đề nào đó kéo dài không kết quả rõ ràng, giống như một sợi dây không bao giờ chấm dứt.

2. Nghĩa thứ hai: Dính líu vào việc gây rắc rối

Trong nghĩa này, "dây dưa" thường được dùng khi ai đó không muốn liên quan đến những vấn đề phức tạp hoặc rắc rối.

Cách sử dụng nâng cao:

Khi sử dụng từ "dây dưa" trong văn viết hoặc giao tiếp hàng ngày, bạn có thể kết hợp với các từ khác để thể hiện ý nghĩa hơn.

Từ gần giống, từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Từ gần giống: "lằng nhằng", "kéo dài", "rắc rối".
  • Từ đồng nghĩa: "lề mề", "trì hoãn".
Phân biệt các biến thể của từ:

"Dây dưa" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau nhưng chủ yếu vẫn giữ nguyên nghĩa như đã nêu. Bạn cần chú ý đến hoàn cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác.

Tóm lại:

"Dây dưa" một từ ý nghĩa mô tả tình trạng kéo dài không rõ ràng hoặc dính líu vào những chuyện phức tạp.

  1. đg. 1 Kéo dài lằng nhằng hết ngày này sang ngày khác. Dây dưa mãi không chịu trả nợ. Không để công việc dây dưa về sau. 2 Dính líu vào việc gây rắc rối, phiền phức. Không muốn dây dưa vào việc ấy.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dây dưa"